Có 2 kết quả:

水障碍 shuǐ zhàng ài ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ水障礙 shuǐ zhàng ài ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

water hazard (golf)

Từ điển Trung-Anh

water hazard (golf)